Đọc nhanh: 德川 (đức xuyên). Ý nghĩa là: Tokugawa, gia tộc cai trị của Nhật Bản từ 1550-1850.
德川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tokugawa, gia tộc cai trị của Nhật Bản từ 1550-1850
Tokugawa, the ruling clan of Japan from 1550-1850
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德川
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 人群 川流不息 地 穿过 广场
- Dòng người nối tiếp băng qua quảng trường.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
德›