Đọc nhanh: 德城 (đức thành). Ý nghĩa là: Quận Decheng của thành phố Đức Châu 德 州市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Decheng của thành phố Đức Châu 德 州市 , Sơn Đông
Decheng district of Dezhou city 德州市 [Dé zhōu shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德城
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
德›