Đọc nhanh: 微电子 (vi điện tử). Ý nghĩa là: vi điện tử.
微电子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi điện tử
microelectronics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微电子
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 你 解决 了 中微子 那个 问题 了 么
- Vậy bạn đã tìm ra vấn đề neutrino chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
微›
电›