Đọc nhanh: 微电子学 (vi điện tử học). Ý nghĩa là: vi điện tử.
微电子学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi điện tử
microelectronics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微电子学
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 他 学会 了 包 粽子
- Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
学›
微›
电›