Đọc nhanh: 微聚焦 (vi tụ tiêu). Ý nghĩa là: chụp cắt lớp vi tính tia x vi vi (microCT).
微聚焦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chụp cắt lớp vi tính tia x vi vi (microCT)
microfocus x-ray computed tomography (microCT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微聚焦
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
焦›
聚›