Đọc nhanh: 微擘开 (vi phách khai). Ý nghĩa là: choai choãi.
微擘开 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. choai choãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微擘开
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一抹 微笑
- Một nụ cười.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 从 今天 开始 , 每天 微笑 吧
- Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
微›
擘›