Đọc nhanh: 微分几何 (vi phân kỉ hà). Ý nghĩa là: hình học vi phân.
微分几何 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình học vi phân
differential geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微分几何
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 几句话 , 他 说 得 十分 硬朗
- chỉ mấy câu, anh ấy nói rất có sức mạnh.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他 有 几分 聪明 在 身上
- Anh ấy có chút thông minh trong mình.
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 他家 就 在 附近 , 几分钟 就 可以 走 到
- nhà anh ấy ở gần đây, đi vài phút là đến ngay.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
分›
微›