Đọc nhanh: 微伸出 (vi thân xuất). Ý nghĩa là: nhu nhú.
微伸出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhu nhú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微伸出
- 孩子 伸出 舌头
- Đứa trẻ lè lưỡi ra.
- 他 向 我 伸出手 来 握手
- Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.
- 出身 寒微
- xuất thân hàn vi
- 他 朝 我 伸出手
- Anh ấy đưa tay ra về phía tôi.
- 大 花猫 把 脖子 伸出 来 让 你 给 它 抓痒
- Con mèo đưa cổ ra để bạn vuốt ve nó.
- 对于 遇到困难 的 人 我们 应该 伸出 援手
- Đối với những người gặp khó khăn, chúng ta phải giang rộng vòng tay giúp đỡ họ.
- 他 的 微笑 流露出 快乐
- Nụ cười của anh ấy bộc lộ niềm vui.
- 甜睡 中 露出 幸福 的 微笑
- Lộ ra nụ cười hạnh phúc trong giấc ngủ say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
出›
微›