Đọc nhanh: 微冒出 (vi mạo xuất). Ý nghĩa là: nhu nhú.
微冒出 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhu nhú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微冒出
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 恕 我 冒昧 提出 这些 问题
- Xin lỗi vì đã hỏi những câu hỏi này.
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 他 的 微笑 透露 出 快乐 的 表情
- Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui.
- 出身 佌微 努力 拼
- Xuất thân thấp kém cố gắng phấn đấu.
- 他 的 微笑 流露出 快乐
- Nụ cười của anh ấy bộc lộ niềm vui.
- 甜睡 中 露出 幸福 的 微笑
- Lộ ra nụ cười hạnh phúc trong giấc ngủ say.
- 他 昨天 轻微 的 感冒 了
- Hôm qua anh ấy bị cảm nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冒›
出›
微›