Đọc nhanh: 微代码 (vi đại mã). Ý nghĩa là: Vi mã, vi code.
微代码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi mã, vi code
微代码 (Microcode):用简单的硬件操作来模拟当时无法用技术直接实现的复杂指令.微代码首先于1951年由英国的M.V.Wilkes引入,它是计算机工程学上的重大创新.它把计算机清楚的分成了两个概念层:体系结构和实现。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微代码
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 这些 程序 的 代码 很 复杂
- Mã nguồn của các chương trình này rất phức tạp.
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 我们 用伪 代码 描述 算法 步骤
- Chúng tôi dùng mã ảo để mô tả các bước thuật toán.
- 这个 代码 非常复杂
- Mật mã này rất phức tạp.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 总所 周知 , 现在 是 微信 撩妹 的 时代 ,
- Như chúng ta đã biết, bây giờ là thời đại của WeChat trêu chọc các cô gái,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
微›
码›