Đọc nhanh: 循道宗 (tuần đạo tôn). Ý nghĩa là: Phương pháp luận.
循道宗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương pháp luận
Methodism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循道宗
- 这 道菜 是 正宗 的 川菜
- Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 遵循 传统 道德 之轨
- Tuân theo chuẩn mực đạo đức.
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
循›
道›