Đọc nhanh: 微晶片 (vi tinh phiến). Ý nghĩa là: vi mạch.
微晶片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi mạch
microchip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微晶片
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 微型 晶体管
- bóng tinh thể cực nhỏ
- 这 玩意 一定 是 用 只读 记忆 晶片
- Thứ này phải có một số loại chip ROM nguyên thủy!
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 我 在 微博上 发 了 照片
- Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.
- 这片 地区 的 空气 稍微 湿润
- Không khí ở khu vực này hơi ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
晶›
片›