Đọc nhanh: 御剑 (ngự kiếm). Ý nghĩa là: ngự kiếm; điều khiển kiếm.
御剑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngự kiếm; điều khiển kiếm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御剑
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 你 有 收藏 刀剑 吗
- Bạn có một bộ sưu tập kiếm?
- 他系 上 宝剑
- Anh ta đeo kiếm vào.
- 他 拔剑 出鞘
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
- 他 腰间 佩着 剑
- Anh ấy đeo kiếm ở eo.
- 他 精通 剑术
- Anh ấy thông thạo kiếm thuật.
- 冬眠 是 许多 动物 抵御 严寒 的 特有 本领
- Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剑›
御›