Đọc nhanh: 御姐音 (ngự thư âm). Ý nghĩa là: giọng ngự tỷ.
御姐音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng ngự tỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御姐音
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姐›
御›
音›