Đọc nhanh: 御苑 (ngự uyển). Ý nghĩa là: ngự uyển; vườn ngự uyển; ngự hoa viên.
御苑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngự uyển; vườn ngự uyển; ngự hoa viên
皇帝、君主的花园
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御苑
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 御寒 用品
- vật dụng chống rét
- 少年 熟练 御车 奔跑
- Thanh niên lái xe thành thạo.
- 御用学者
- lũ học giả tay sai
- 在 重阳节 人们 会 摘下 茱萸 插 在 头上 , 据说 这样 可以 抵御 寒冷
- Vào ngày tết Trùng Dương mọi người sẽ bẻ nhánh thù du cài lên đầu, nghe nói làm như vậy có thể chống rét lạnh
- 走进 御苑 中
- Đi vào trong vườn cung điện.
- 御侮
- chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
- 御用文人
- bọn bồi bút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
苑›