御苑 yùyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngự uyển】

Đọc nhanh: 御苑 (ngự uyển). Ý nghĩa là: ngự uyển; vườn ngự uyển; ngự hoa viên.

Ý Nghĩa của "御苑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

御苑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngự uyển; vườn ngự uyển; ngự hoa viên

皇帝、君主的花园

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御苑

  • volume volume

    - 驾御 jiàyù 自然 zìrán

    - chế ngự thiên nhiên.

  • volume volume

    - 御寒 yùhán 用品 yòngpǐn

    - vật dụng chống rét

  • volume volume

    - 少年 shàonián 熟练 shúliàn 御车 yùchē 奔跑 bēnpǎo

    - Thanh niên lái xe thành thạo.

  • volume volume

    - 御用学者 yùyòngxuézhě

    - lũ học giả tay sai

  • volume volume

    - zài 重阳节 chóngyángjié 人们 rénmen huì 摘下 zhāixià 茱萸 zhūyú chā zài 头上 tóushàng 据说 jùshuō 这样 zhèyàng 可以 kěyǐ 抵御 dǐyù 寒冷 hánlěng

    - Vào ngày tết Trùng Dương mọi người sẽ bẻ nhánh thù du cài lên đầu, nghe nói làm như vậy có thể chống rét lạnh

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 御苑 yùyuàn zhōng

    - Đi vào trong vườn cung điện.

  • volume volume

    - 御侮 yùwǔ

    - chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.

  • volume volume

    - 御用文人 yùyòngwénrén

    - bọn bồi bút

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yù , Yuān , Yuǎn , Yuàn , Yūn , Yǔn
    • Âm hán việt: Uyển , Uân , Uất , Uẩn
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIU (廿弓戈山)
    • Bảng mã:U+82D1
    • Tần suất sử dụng:Cao