Đọc nhanh: 徒裼 (đồ thế). Ý nghĩa là: đi chân trần và mặc áo trần.
徒裼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi chân trần và mặc áo trần
barefooted and barebreasted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徒裼
- 他 是 徒手格斗 的 能手
- Anh ấy là một chuyên gia võ thuật không sử dụng vũ khí.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 他 是 我 的 徒
- Anh ấy là học trò của tôi.
- 那 是 个 奸恶 之徒
- Đó là một kẻ phản bội.
- 他 是 老师 的 宠徒
- Anh ấy là học trò yêu quý của thầy giáo.
- 他 是 来自 于 我 祖父 的 城镇 的 守护 圣徒
- Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi
- 他收 了 一个 新 徒弟
- Anh ấy đã nhận một đệ tử mới.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
徒›
裼›