Đọc nhanh: 很迷人 (ngận mê nhân). Ý nghĩa là: quyến rũ, hay, thú vị, lôi cuốn.
✪ 1. quyến rũ
✪ 1. hay, thú vị, lôi cuốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很迷人
- 斯人 微笑 很 迷人
- Người này nụ cười rất quyến rũ.
- 新娘 的 笑容 很 迷人
- Nụ cười của cô dâu rất quyến rũ.
- 这块 宝石 的 泽 很 迷人
- Độ bóng của viên ngọc này rất quyến rũ.
- 辰州 的 风景 很 迷人
- Phong cảnh ở Thần Châu rất đẹp.
- 越地 风景 很 迷人
- Phong cảnh của vùng Việt rất hấp dẫn.
- 画面 中 的 细节 很 迷人
- Các chi tiết trong hình ảnh rất cuốn hút.
- 我 猜 你 穿 泳装 一定 很 迷人
- Tôi cá là bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ bơi.
- 那 妞 的 笑容 很 迷人
- Nụ cười của cô gái đó rất quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
很›
迷›