Đọc nhanh: 待解 (đãi giải). Ý nghĩa là: giải pháp đang chờ đợi, chưa được giải quyết.
待解 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải pháp đang chờ đợi
awaiting solution
✪ 2. chưa được giải quyết
unresolved
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待解
- 亟待解决
- cần giải quyết ngay.
- 虐待狂 嘛 可以 理解
- Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.
- 不知 该 怎样 看待 这件 事
- Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 诸多 问题 尚待 解决
- Nhiều vấn đề vẫn cần giải quyết.
- 这件 事情 只好 暂时 存疑 , 留待 将来 解决
- chuyện này đành tạm chưa quyết định, chờ giải quyết sau.
- 我厂 职工 的 福利待遇 很 好 生老病死 都 得到 了 解决
- Phúc lợi của người lao động trong nhà máy của chúng tôi rất tốt, sinh, lão, bệnh, tử đều được giải quyết.
- 这件 事 还有 待 解决
- Việc này còn chờ giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
解›