待机 dàijī
volume volume

Từ hán việt: 【đãi cơ】

Đọc nhanh: 待机 (đãi cơ). Ý nghĩa là: chờ thời; đợi thời; chờ dịp; chờ thời cơ; đãi thời. Ví dụ : - 待机而动 chờ thời cơ hành động. - 待机行事 chờ dịp hành động

Ý Nghĩa của "待机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

待机 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chờ thời; đợi thời; chờ dịp; chờ thời cơ; đãi thời

等待时机

Ví dụ:
  • volume volume

    - 待机而动 dàijīérdòng

    - chờ thời cơ hành động

  • volume volume

    - 待机 dàijī 行事 xíngshì

    - chờ dịp hành động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待机

  • volume volume

    - 待机 dàijī 行事 xíngshì

    - chờ dịp hành động

  • volume volume

    - 待机而动 dàijīérdòng

    - chờ thời cơ hành động

  • volume volume

    - 以待 yǐdài 时机 shíjī

    - Nhằm đợi thời cơ

  • volume volume

    - 等待 děngdài 时机 shíjī

    - Đợi thời cơ.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 兔子 tùzi bèi juǎn dào 收割机 shōugējī de 刀刃 dāorèn 中去 zhōngqù le

    - Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō rén 持币待购 chíbìdàigòu 新手机 xīnshǒujī

    - Nhiều người đang giữ tiền để mua điện thoại mới.

  • volume volume

    - 机构 jīgòu 新立 xīnlì 一切 yīqiè jūn dài 擘画 bòhuà

    - cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp

  • volume volume

    - 他们 tāmen 日复一日 rìfùyírì 等待 děngdài 机会 jīhuì

    - Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao