Đọc nhanh: 待机 (đãi cơ). Ý nghĩa là: chờ thời; đợi thời; chờ dịp; chờ thời cơ; đãi thời. Ví dụ : - 待机而动 chờ thời cơ hành động. - 待机行事 chờ dịp hành động
待机 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chờ thời; đợi thời; chờ dịp; chờ thời cơ; đãi thời
等待时机
- 待机而动
- chờ thời cơ hành động
- 待机 行事
- chờ dịp hành động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待机
- 待机 行事
- chờ dịp hành động
- 待机而动
- chờ thời cơ hành động
- 以待 时机
- Nhằm đợi thời cơ
- 等待 时机
- Đợi thời cơ.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 许多 人 持币待购 新手机
- Nhiều người đang giữ tiền để mua điện thoại mới.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
机›