待到 dài dào
volume volume

Từ hán việt: 【đãi đáo】

Đọc nhanh: 待到 (đãi đáo). Ý nghĩa là: đợi; chờ.

Ý Nghĩa của "待到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

待到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đợi; chờ

等到

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待到

  • volume volume

    - duì 等待 děngdài 太久 tàijiǔ 感到 gǎndào 厌烦 yànfán

    - Tôi cảm thấy chán với việc chờ đợi quá lâu.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn de 彻夜未眠 chèyèwèimián 等待 děngdài zhù 英语 yīngyǔ 语言 yǔyán 学院 xuéyuàn de 报到 bàodào

    - Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 各个方面 gègèfāngmiàn dōu 受到 shòudào le 隆重 lóngzhòng 接待 jiēdài

    - Họ được đón tiếp long trọng trên mọi phương diện.

  • volume volume

    - 招待 zhāodài le 朋友 péngyou hěn 周到 zhōudào

    - Cô ấy tiếp đãi bạn bè rất chu đáo.

  • volume volume

    - 孩子 háizi dōu 期待 qīdài 收到 shōudào 压岁钱 yāsuìqián

    - Trẻ con đều mong chờ nhận tiền mừng tuổi.

  • volume volume

    - 热情周到 rèqíngzhōudào 接待 jiēdài le 我们 wǒmen

    - Cô ấy tiếp đón chúng tôi một cách nồng nhiệt và chu đáo.

  • volume volume

    - dào 这里 zhèlǐ lái 我能 wǒnéng 亏待 kuīdài ma

    - Bạn đến chỗ này của tôi, tôi có thể bạc đãi bạn được sao?

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 等待 děngdài 消息 xiāoxi ér 感到 gǎndào 烦躁 fánzào

    - Anh ấy cảm thấy sốt ruột vì chờ tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao