待会 dài huì
volume volume

Từ hán việt: 【đãi hội】

Đọc nhanh: 待会 (đãi hội). Ý nghĩa là: Một lát sau, một chốc, một lát.

Ý Nghĩa của "待会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

待会 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Một lát sau, một chốc, một lát

等一会。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待会

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • volume volume

    - hěn 期待 qīdài 这次 zhècì 约会 yuēhuì

    - Cô ấy rất mong chờ cuộc hẹn này.

  • volume volume

    - 期待 qīdài 参加 cānjiā 新书 xīnshū 发布会 fābùhuì

    - Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.

  • volume volume

    - 期待 qīdài zhe 老同学 lǎotóngxué de 聚会 jùhuì

    - Anh ấy mong chờ buổi tụ họp với các bạn học cũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 日复一日 rìfùyírì 等待 děngdài 机会 jīhuì

    - Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì cóng xīn de 角度 jiǎodù 看待 kàndài

    - Anh ấy đã học được cánh nhìn nhận cô ấy theo góc nhìn mới.

  • volume volume

    - dài 一会儿 yīhuìer 马上 mǎshàng dào

    - Sau một lát, tôi sẽ đến ngay.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 招待会 zhāodāihuì

    - Tôi sẽ đến buổi tiếp tân đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao