Đọc nhanh: 待会 (đãi hội). Ý nghĩa là: Một lát sau, một chốc, một lát.
待会 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một lát sau, một chốc, một lát
等一会。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待会
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 她 很 期待 这次 约会
- Cô ấy rất mong chờ cuộc hẹn này.
- 她 期待 地 参加 新书 发布会
- Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.
- 他 期待 着 和 老同学 的 聚会
- Anh ấy mong chờ buổi tụ họp với các bạn học cũ.
- 他们 日复一日 地 等待 机会
- Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.
- 他 已 学会 从 新 的 角度 看待 她
- Anh ấy đã học được cánh nhìn nhận cô ấy theo góc nhìn mới.
- 待 一会儿 , 我 马上 到
- Sau một lát, tôi sẽ đến ngay.
- 我 得 去 那个 招待会
- Tôi sẽ đến buổi tiếp tân đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
待›