Đọc nhanh: 征驾 (chinh giá). Ý nghĩa là: ngựa và xe ngựa cho một cuộc thám hiểm, xe và ngựa được sử dụng trong trận chiến.
征驾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa và xe ngựa cho một cuộc thám hiểm
horses and wagons for an expedition
✪ 2. xe và ngựa được sử dụng trong trận chiến
vehicles and horses used in battle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征驾
- 他 姓 驾
- Anh ấy họ Giá.
- 孤 决定 御驾亲征
- Ta quyết định tự mình dẫn quân xâm chiến.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 他 姓征
- Anh ấy họ Chinh.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 他 勇敢 面对 新 征途
- Anh ấy dũng cảm đối mặt hành trình mới.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他会 象征性 的 请 我 吃饭
- Anh ấy sẽ mời tôi đi ăn như thường ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
驾›