Đọc nhanh: 征衫 (chinh sam). Ý nghĩa là: theo phần mở rộng, khách du lịch, quần áo du lịch.
征衫 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. theo phần mở rộng, khách du lịch
by extension, traveler
✪ 2. quần áo du lịch
traveler's clothing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征衫
- 他们 计划 征讨 叛军
- Họ lên kế hoạch thảo phạt quân phản loạn.
- 他 是 个 衣衫褴褛 的 流浪者
- Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 他 怀着 征服 世界 的 野心
- anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.
- 他 征求 大家 意见 想法
- Anh ấy trưng cầu ý kiến của mọi người.
- 他 用 武力 征服 了 敌人
- Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.
- 他 开始 了 自己 的 万里 征程
- Anh ấy đã bắt đầu hành trình vạn dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
衫›