Đọc nhanh: 征选 (chinh tuyến). Ý nghĩa là: cạnh tranh, Cuộc thi, để kêu gọi các mục nhập và chọn tốt nhất.
征选 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh tranh
competition
✪ 2. Cuộc thi
contest
✪ 3. để kêu gọi các mục nhập và chọn tốt nhất
to call for entries and select the best
✪ 4. để chọn (ứng cử viên tốt nhất)
to select (the best candidate)
✪ 5. để thu hút (mục nhập, bài nộp, ứng dụng, v.v.)
to solicit (entries, submissions, applications etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征选
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 评选 委员 们 逐篇地 审查 应征 作品
- Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.
- 买 什么 就 由 你 挑选
- Mua cái gì thì tuỳ em đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
选›