Đọc nhanh: 径向 (kính hướng). Ý nghĩa là: Hướng xuyên tâm.
径向 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hướng xuyên tâm
radial (direction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 径向
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 小径 委折 通向 后山
- Con đường ngoằn ngoèo dẫn tới ngọn núi phía sau.
- 这 条 小径 通向 山顶
- Con đường mòn này dẫn lên đỉnh núi.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 他 频频 向 上司 逢迎 拍马 , 想要 获得 升官 的 终南捷径
- Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.
- 通向 知识 的 门径 是 学习
- Con đường dẫn đến tri thức là học tập.
- 两条 道 通向 市场
- Hai con đường dẫn tới chợ.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
径›