Đọc nhanh: 征状 (chinh trạng). Ý nghĩa là: triệu chứng.
征状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triệu chứng
symptom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征状
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他们 计划 征讨 叛军
- Họ lên kế hoạch thảo phạt quân phản loạn.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
征›
状›