Đọc nhanh: 征夫 (chinh phu). Ý nghĩa là: chinh phu.
征夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chinh phu
远行的旅人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
征›