Đọc nhanh: 征传 (chinh truyền). Ý nghĩa là: hồ sơ chiến dịch, tường thuật về cuộc hành trình dài.
征传 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hồ sơ chiến dịch
campaign record
✪ 2. tường thuật về cuộc hành trình dài
narrative of long journey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征传
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 不祥 的 征兆
- điềm không may
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
征›