征彸 zhēng zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【chinh chung】

Đọc nhanh: 征彸 (chinh chung). Ý nghĩa là: kinh khủng, sợ hãi.

Ý Nghĩa của "征彸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

征彸 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kinh khủng

badly frightened

✪ 2. sợ hãi

scared

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 征彸

  • volume volume

    - 姓征 xìngzhēng

    - Anh ấy họ Chinh.

  • volume volume

    - 体貌特征 tǐmàotèzhēng

    - đặc điểm hình dáng

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 征服 zhēngfú 世界 shìjiè de 野心 yěxīn

    - anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 真诚 zhēnchéng 征服 zhēngfú le 大家 dàjiā de xīn

    - Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.

  • volume volume

    - 踏上 tàshàng le 人生 rénshēng de 征程 zhēngchéng

    - Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.

  • volume volume

    - yòng 武力 wǔlì 征服 zhēngfú le 敌人 dírén

    - Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 凶器 xiōngqì shì 死者 sǐzhě 虚荣心 xūróngxīn de 象征 xiàngzhēng

    - Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Zhōng
    • Âm hán việt: Chung , Công
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOCI (竹人金戈)
    • Bảng mã:U+5F78
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh , Trưng
    • Nét bút:ノノ丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMYM (竹人一卜一)
    • Bảng mã:U+5F81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao