Đọc nhanh: 彼拉多 (bỉ lạp đa). Ý nghĩa là: Philatô (Pontius Philatô trong câu chuyện đam mê Kinh thánh).
彼拉多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Philatô (Pontius Philatô trong câu chuyện đam mê Kinh thánh)
Pilate (Pontius Pilate in the Biblical passion story)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼拉多
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
- 你拉下 了 多少 债务 ?
- Bạn đã nợ bao nhiêu khoản nợ?
- 我们 彼此 了解 了 更 多
- Chúng tôi hiểu biết về nhau nhiều hơn.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
彼›
拉›