影坛 yǐng tán
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh đàn】

Đọc nhanh: 影坛 (ảnh đàn). Ý nghĩa là: giới điện ảnh; làng điện ảnh. Ví dụ : - 他是影坛的巨星。 Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.. - 影坛的竞争很激烈。 Cạnh tranh trong giới điện ảnh rất khốc liệt.

Ý Nghĩa của "影坛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

影坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới điện ảnh; làng điện ảnh

电影圈

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 影坛 yǐngtán de 巨星 jùxīng

    - Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.

  • volume volume

    - 影坛 yǐngtán de 竞争 jìngzhēng hěn 激烈 jīliè

    - Cạnh tranh trong giới điện ảnh rất khốc liệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影坛

  • volume volume

    - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • volume volume

    - 踏足 tàzú 影坛 yǐngtán

    - đặt chân vào thế giới điện ảnh

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ yìng 喜剧 xǐjù de 影片 yǐngpiān

    - Buổi chiều chiếu phim hài kịch.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 透视 tòushì 发现 fāxiàn 肺部 fèibù yǒu 阴影 yīnyǐng 今天 jīntiān 复查 fùchá

    - lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.

  • volume volume

    - 影坛 yǐngtán de 竞争 jìngzhēng hěn 激烈 jīliè

    - Cạnh tranh trong giới điện ảnh rất khốc liệt.

  • volume volume

    - 一次 yīcì mǎi 不了 bùliǎo 这么 zhème duō 影碟 yǐngdié

    - Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.

  • volume volume

    - shì 影坛 yǐngtán de 巨星 jùxīng

    - Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.

  • volume volume

    - 影坛 yǐngtán shàng yǒu 许多 xǔduō 明星 míngxīng

    - Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
    • Bảng mã:U+575B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao