Đọc nhanh: 影坛 (ảnh đàn). Ý nghĩa là: giới điện ảnh; làng điện ảnh. Ví dụ : - 他是影坛的巨星。 Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.. - 影坛的竞争很激烈。 Cạnh tranh trong giới điện ảnh rất khốc liệt.
影坛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới điện ảnh; làng điện ảnh
电影圈
- 他 是 影坛 的 巨星
- Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 影坛 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trong giới điện ảnh rất khốc liệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影坛
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 影坛 的 竞争 很 激烈
- Cạnh tranh trong giới điện ảnh rất khốc liệt.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 他 是 影坛 的 巨星
- Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坛›
影›