Đọc nhanh: 影音 (ảnh âm). Ý nghĩa là: phương tiện ghi (CD và DVD), âm thanh và phim.
影音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương tiện ghi (CD và DVD)
recorded media (CD and DVD)
✪ 2. âm thanh và phim
sound and movies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影音
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 电影 、 音乐 之类 的 活动 很 放松
- Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.
- 我 同时 爱 音乐 和 电影
- Tôi yêu âm nhạc và phim ảnh cùng lúc.
- 这部 电影 有 深沉 的 音乐
- Bộ phim này có nhạc nền trầm lắng.
- 噪音 影响 了 她 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
- 她 在 为 这部 电影 的 女主角 配音
- Cô ấy đang lồng tiếng cho vai nữ chính bộ phim này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
音›