Đọc nhanh: 影壁 (ảnh bích). Ý nghĩa là: tường xây làm bình phong ở cổng, bức tường chiếu bóng, bức tường phù điêu.
影壁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tường xây làm bình phong ở cổng
大门内或屏门内做屏蔽的墙壁也有木制的,下有底座,可以移动,上面像屋脊
✪ 2. bức tường chiếu bóng
照壁
✪ 3. bức tường phù điêu
指塑有各种形象的墙壁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影壁
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
影›