Đọc nhanh: 彭亨 (bàng hanh). Ý nghĩa là: Tỉnh Pahang của Malaysia.
✪ 1. Tỉnh Pahang của Malaysia
Pahang province of Malaysia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭亨
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 金融 大亨
- Trùm kinh doanh tiền tệ.
- 测量 出 的 电感 为 五亨 左右
- Tự cảm được đo được khoảng năm henry.
- 他 这 几年 青云直上 , 官运亨通
- mấy năm nay sự nghiệp thăng tiến, đường quan lộc của anh ấy rất hanh thông.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
- 我姓 彭
- Tôi họ Bành.
- 彭 老师 非常 亲切
- Cô giáo Bành rất thân thiện.
- 我 的 朋友 姓 彭
- Bạn của tôi họ Bành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
彭›