Đọc nhanh: 彭丽媛 (bang lệ viên). Ý nghĩa là: Peng Liyuan (1962-), ca sĩ nhạc dân gian CHND Trung Hoa, vợ của Tập Cận Bình 習近平 | 习近平.
彭丽媛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Peng Liyuan (1962-), ca sĩ nhạc dân gian CHND Trung Hoa, vợ của Tập Cận Bình 習近平 | 习近平
Peng Liyuan (1962-), PRC folk music singer, wife of Xi Jinping 習近平|习近平 [Xi2Jin4píng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭丽媛
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 丽水 很 美
- Lệ Thủy rất đẹp.
- 他 乘坐 着 华丽 轩车
- Anh ấy đi trên chiếc xe sang trọng có màn che.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 喜欢 她 美丽 的 外貌
- Anh ấy say mê ngoại hình xinh đẹp của cô ấy.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 他 开始 写 海边 的 美丽 风光
- Anh ấy bắt đầu miêu tả về cảnh đẹp bên bờ biển.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
媛›
彭›