yuàn
volume volume

Từ hán việt: 【viên.viện】

Đọc nhanh: (viên.viện). Ý nghĩa là: mỹ nữ; người con gái đẹp. Ví dụ : - 她是一位媛。 Cô ấy là một mỹ nữ.. - 古代有很多媛女。 Cổ xưa có nhiều mỹ nữ.. - 这位媛姿出众。 Người con gái đẹp xuất chúng này.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỹ nữ; người con gái đẹp

美女

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi yuàn

    - Cô ấy là một mỹ nữ.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài yǒu 很多 hěnduō yuàn

    - Cổ xưa có nhiều mỹ nữ.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi yuàn 姿 出众 chūzhòng

    - Người con gái đẹp xuất chúng này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 姿态 zītài 婵媛 chányuán

    - Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi yuàn

    - Cô ấy là một mỹ nữ.

  • volume volume

    - 佳人 jiārén 回眸 huímóu 婵媛 chányuán 动人心弦 dòngrénxīnxián

    - Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.

  • volume volume

    - 有婵媛 yǒuchányuán de 外表 wàibiǎo

    - Cô ấy có dáng vẻ thuyền quyên.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi yuàn 姿 出众 chūzhòng

    - Người con gái đẹp xuất chúng này.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài yǒu 很多 hěnduō yuàn

    - Cổ xưa có nhiều mỹ nữ.

  • volume volume

    - xià 一位 yīwèi 名媛 míngyuàn shì 塞吉 sāijí · 思朋斯 sīpéngsī

    - Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Viên , Viện
    • Nét bút:フノ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBME (女月一水)
    • Bảng mã:U+5A9B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình