Đọc nhanh: 媛 (viên.viện). Ý nghĩa là: mỹ nữ; người con gái đẹp. Ví dụ : - 她是一位媛。 Cô ấy là một mỹ nữ.. - 古代有很多媛女。 Cổ xưa có nhiều mỹ nữ.. - 这位媛姿出众。 Người con gái đẹp xuất chúng này.
媛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ nữ; người con gái đẹp
美女
- 她 是 一位 媛
- Cô ấy là một mỹ nữ.
- 古代 有 很多 媛 女
- Cổ xưa có nhiều mỹ nữ.
- 这位 媛 姿 出众
- Người con gái đẹp xuất chúng này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媛
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 她 是 一位 媛
- Cô ấy là một mỹ nữ.
- 佳人 回眸 婵媛 , 动人心弦
- Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.
- 她 有婵媛 的 外表
- Cô ấy có dáng vẻ thuyền quyên.
- 这位 媛 姿 出众
- Người con gái đẹp xuất chúng này.
- 古代 有 很多 媛 女
- Cổ xưa có nhiều mỹ nữ.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
媛›