徐熙媛 xúxīyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【từ hi viên】

Đọc nhanh: 徐熙媛 (từ hi viên). Ý nghĩa là: Xu Xiyuan hoặc Hsu Hsiyuan hoặc Barbie Hsu (1976-), ngôi sao và nữ diễn viên nhạc pop Đài Loan, thành viên ban nhạc F4, còn được gọi là S.

Ý Nghĩa của "徐熙媛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

徐熙媛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Xu Xiyuan hoặc Hsu Hsiyuan hoặc Barbie Hsu (1976-), ngôi sao và nữ diễn viên nhạc pop Đài Loan, thành viên ban nhạc F4

Xu Xiyuan or Hsu Hsiyuan or Barbie Hsu (1976-), Taiwan pop star and actress, F4 band member

✪ 2. còn được gọi là 大 S

also called 大S

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐熙媛

  • volume volume

    - 康熙 kāngxī cháo

    - Triều vua Khang Hi.

  • volume volume

    - 徐图 xútú 歼击 jiānjī

    - ung dung mưu tính việc tiêu diệt địch

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 姿态 zītài 婵媛 chányuán

    - Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.

  • volume volume

    - 徐徐 xúxú xià

    - màn từ từ hạ xuống

  • volume volume

    - 当船 dāngchuán 徐徐 xúxú 开动 kāidòng shí 孩子 háizi men 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.

  • volume volume

    - 徐州 xúzhōu 地处 dìchǔ 津浦铁路 jīnpǔtiělù 陇海铁路 lǒnghǎitiělù de 交叉点 jiāochādiǎn shì 十分 shífēn 冲要 chōngyào de 地方 dìfāng

    - Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi yuàn 姿 出众 chūzhòng

    - Người con gái đẹp xuất chúng này.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men wán 熙乐 xīlè

    - Bọn trẻ chơi vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Viên , Viện
    • Nét bút:フノ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBME (女月一水)
    • Bảng mã:U+5A9B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOOMD (竹人人一木)
    • Bảng mã:U+5F90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Yí
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUF (尸山火)
    • Bảng mã:U+7199
    • Tần suất sử dụng:Cao