彭养鸥 péngyǎng'ōu
volume volume

Từ hán việt: 【bang dưỡng âu】

Đọc nhanh: 彭养鸥 (bang dưỡng âu). Ý nghĩa là: Peng Yangou, tiểu thuyết gia cuối thời nhà Thanh, tác giả của cuốn sổ đen của những linh hồn đã mất 冤魂.

Ý Nghĩa của "彭养鸥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彭养鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Peng Yangou, tiểu thuyết gia cuối thời nhà Thanh, tác giả của cuốn sổ đen của những linh hồn đã mất 黑 籍 冤魂

Peng Yangou, late Qing novelist, author of Black register of lost souls 黑籍冤魂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彭养鸥

  • volume volume

    - 他们 tāmen 负责 fùzé 抚养 fǔyǎng 孤儿 gūér

    - Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 一只 yīzhī 白兔 báitù

    - Anh ấy nuôi một con thỏ trắng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喂养 wèiyǎng 一只 yīzhī 兔子 tùzi

    - Họ nuôi một con thỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi 临终 línzhōng 安养院 ānyǎngyuàn 打电话 dǎdiànhuà le

    - Họ gọi là nhà tế bần.

  • volume volume

    - 黄河水 huánghéshuǐ 养育 yǎngyù le 无数 wúshù rén

    - Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 一只 yīzhī jiào gǒu

    - Anh ấy nuôi một con chó đực.

  • volume volume

    - 他养 tāyǎng le 不同 bùtóng de 品种 pǐnzhǒng

    - Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.

  • volume volume

    - zhù zài 临近 línjìn 太湖 tàihú de 一所 yīsuǒ 疗养院 liáoyǎngyuàn

    - anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+9 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng , Bành
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GTHHH (土廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:一ノ丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKPYM (尸大心卜一)
    • Bảng mã:U+9E25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình