Đọc nhanh: 婵媛 (thiền viên). Ý nghĩa là: thuyền quyên, dính líu; liên quan với nhau.
婵媛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền quyên
婵娟
✪ 2. dính líu; liên quan với nhau
牵连;相连
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婵媛
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 她 婵娟 如 月
- Cô ấy xinh đẹp như mặt trăng.
- 今夜 月色 婵娟
- Đêm nay ánh trăng rất đẹp.
- 她 是 一位 媛
- Cô ấy là một mỹ nữ.
- 佳人 回眸 婵媛 , 动人心弦
- Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.
- 她 有婵媛 的 外表
- Cô ấy có dáng vẻ thuyền quyên.
- 古代 有 很多 媛 女
- Cổ xưa có nhiều mỹ nữ.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婵›
媛›