婵媛 chán yuán
volume volume

Từ hán việt: 【thiền viên】

Đọc nhanh: 婵媛 (thiền viên). Ý nghĩa là: thuyền quyên, dính líu; liên quan với nhau.

Ý Nghĩa của "婵媛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婵媛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền quyên

婵娟

✪ 2. dính líu; liên quan với nhau

牵连;相连

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婵媛

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái 姿态 zītài 婵媛 chányuán

    - Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.

  • volume volume

    - 婵娟 chánjuān yuè

    - Cô ấy xinh đẹp như mặt trăng.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 月色 yuèsè 婵娟 chánjuān

    - Đêm nay ánh trăng rất đẹp.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi yuàn

    - Cô ấy là một mỹ nữ.

  • volume volume

    - 佳人 jiārén 回眸 huímóu 婵媛 chányuán 动人心弦 dòngrénxīnxián

    - Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.

  • volume volume

    - 有婵媛 yǒuchányuán de 外表 wàibiǎo

    - Cô ấy có dáng vẻ thuyền quyên.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài yǒu 很多 hěnduō yuàn

    - Cổ xưa có nhiều mỹ nữ.

  • volume volume

    - xià 一位 yīwèi 名媛 míngyuàn shì 塞吉 sāijí · 思朋斯 sīpéngsī

    - Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Thiền , Thuyền
    • Nét bút:フノ一丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VCWJ (女金田十)
    • Bảng mã:U+5A75
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Viên , Viện
    • Nét bút:フノ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBME (女月一水)
    • Bảng mã:U+5A9B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình