Đọc nhanh: 彩超 (thải siêu). Ý nghĩa là: hình ảnh Doppler màu (CDI) (y học).
彩超 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình ảnh Doppler màu (CDI) (y học)
color Doppler imaging (CDI) (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩超
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 不 经历 风雨 怎么 见 彩虹 ,
- Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
超›