Đọc nhanh: 彩铃 (thải linh). Ý nghĩa là: nhạc chuông gọi lại của người gọi (CRBT), nhạc chờ (RBT).
彩铃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc chuông gọi lại của người gọi (CRBT)
caller ring-back tone (CRBT)
✪ 2. nhạc chờ (RBT)
ring-back tone (RBT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩铃
- 两个 铃儿 在 桌上
- Hai chiếc chuông trên bàn.
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
铃›