Đọc nhanh: 彩衣 (thải y). Ý nghĩa là: quần áo màu, trang phục nhu mì.
彩衣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo màu
colored clothes
✪ 2. trang phục nhu mì
motley attire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩衣
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 我 喜欢 色彩鲜艳 的 连衣裙
- Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 她 喜欢 彩色 的 衣服
- Cô ấy thích quần áo nhiều màu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
衣›