彩弹 cǎi dàn
volume volume

Từ hán việt: 【thải đạn】

Đọc nhanh: 彩弹 (thải đạn). Ý nghĩa là: quả bóng sơn. Ví dụ : - 听说彩弹大战了吗 Bạn có nghe nói về trò chơi bắn súng sơn?

Ý Nghĩa của "彩弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彩弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả bóng sơn

paintball

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 彩弹 cǎidàn 大战 dàzhàn le ma

    - Bạn có nghe nói về trò chơi bắn súng sơn?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩弹

  • volume volume

    - 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - muôn màu muôn vẻ

  • volume volume

    - 彩弹 cǎidàn 射击 shèjī 比赛 bǐsài shí de 事儿 shìer

    - Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.

  • volume volume

    - 两脚 liǎngjiǎo 发木 fāmù 动弹不得 dòngtanbudé

    - hai chân bị tê, không cựa quậy được.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 各国 gèguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - shuí huì 穿靴 chuānxuē 参加 cānjiā 彩弹 cǎidàn 大战 dàzhàn

    - Ai đeo cựa trong quả bóng sơn?

  • volume volume

    - 三个 sāngè 工人 gōngrén zài 弹棉花 dànmiánhua

    - Ba người công nhân đang bật bông.

  • volume volume

    - zhōng 流弹 liúdàn 牺牲 xīshēng

    - trúng đạn lạc mà hy sinh.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 彩弹 cǎidàn 大战 dàzhàn le ma

    - Bạn có nghe nói về trò chơi bắn súng sơn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao