Đọc nhanh: 彩弹 (thải đạn). Ý nghĩa là: quả bóng sơn. Ví dụ : - 听说彩弹大战了吗 Bạn có nghe nói về trò chơi bắn súng sơn?
彩弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả bóng sơn
paintball
- 听说 彩弹 大战 了 吗
- Bạn có nghe nói về trò chơi bắn súng sơn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩弹
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 彩弹 射击 比赛 时 的 事儿
- Đó là trong trò chơi bắn súng sơn.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 谁 会 穿靴 刺 参加 彩弹 大战
- Ai đeo cựa trong quả bóng sơn?
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 听说 彩弹 大战 了 吗
- Bạn có nghe nói về trò chơi bắn súng sơn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
彩›