Đọc nhanh: 彝宪 (di hiến). Ý nghĩa là: luật lệ, quy định, quy tắc.
彝宪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. luật lệ
laws
✪ 2. quy định
regulations
✪ 3. quy tắc
rules
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彝宪
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 公布 新 宪法
- công bố hiến pháp mới
- 宪法 保障 公民权利
- Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.
- 彝准
- phép tắc
- 君主立宪
- quân chủ lập hiến.
- 制定 宪法
- chế định hiến pháp
- 当 她 听 宪宇 说 两人 是 天生 缘分 的话 , 都 快 气疯 了
- Khi nghe Hiến Vũ nói rằng "hai người có duyên tiền định", cô ấy gần như phát điên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宪›
彝›