Đọc nhanh: 录像片儿 (lục tượng phiến nhi). Ý nghĩa là: phim trắng; băng trắng.
录像片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim trắng; băng trắng
录像片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录像片儿
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 录像 设备
- thiết bị ghi hình.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 小嘴儿 像 抹 了 蜜 一样 甜
- Cái miệng nhỏ nhắn ngọt ngào như bôi mật.
- 她 喜欢 摄像 做 纪录片
- Cô ấy thích quay phim tài liệu.
- 这张 像 片儿 真 好看
- Bức ảnh này thật đẹp.
- 他 全忘 了 , 好像 压根儿 没有 这 回事
- Nó quên hết rồi, dường như là xưa nay chưa hề có chuyện này.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
儿›
录›
片›