Đọc nhanh: 当量 (đương lượng). Ý nghĩa là: đương lượng. Ví dụ : - 当量溶液 dung dịch
当量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đương lượng
科学技术上指与某标准数量相对应的某个数量,如化学当量、热功当量、核装置的梯恩梯当量
- 当量 溶液
- dung dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当量
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 当量 溶液
- dung dịch
- 商量 定 当
- thương lượng ổn thoả
- 相当 长 的 量化 分析
- Nó tạo ra một danh sách khá định lượng.
- 药剂 用量 过当
- dùng quá liều lượng dược phẩm.
- 当前 的 市场 需求量 很大
- Nhu cầu thị trường hiện tại rất lớn.
- 他 当 两个 人 的 工作量
- Anh ấy làm việc bằng hai người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
当›
量›