Đọc nhanh: 当事者 (đương sự giả). Ý nghĩa là: những người nắm giữ quyền lực, người liên quan.
当事者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những người nắm giữ quyền lực
the people holding power
✪ 2. người liên quan
the person involved
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当事者
- 他 做事 向来 很 稳当
- Anh ấy làm việc luôn rất thận trọng.
- 不能 遇事 钱 当头
- không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 他 这人 做事 , 真 有点 那个 (= 不 应当 )
- anh ấy làm chuyện... thật quá đáng.
- 他 做事 一直 很 正当
- Anh ấy luôn làm việc rất đúng đắn.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 扣发 事故责任 者 当月 奖金
- khấu trừ tiền thưởng tháng đối với những người chịu trách nhiệm sự cố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
当›
者›