Đọc nhanh: 当众 (đương chúng). Ý nghĩa là: trước mọi người; trước đám đông; giữa đám đông; trước công chúng. Ví dụ : - 当众表态 bày tỏ thái độ trước đám đông.. - 当众宣布结果。 công bố kết quả trước công chúng
当众 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trước mọi người; trước đám đông; giữa đám đông; trước công chúng
当着大家
- 当众 表态
- bày tỏ thái độ trước đám đông.
- 当众宣布 结果
- công bố kết quả trước công chúng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当众
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 当众宣布 结果
- công bố kết quả trước công chúng
- 有奖 储蓄 当众 开奖
- mở giải thưởng cho những người gởi tiết kiệm.
- 她 当众 表演 舞蹈 演
- Cô ấy biểu diễn múa trước mặt mọi người.
- 当众 表态
- bày tỏ thái độ trước đám đông.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 当众 窃窃私语 是 不 礼貌 的
- Thì thầm to nhỏ giữa đám đông là bất lịch sự.
- 今天 我来 当 你 的 观众
- Hôm nay tôi sẽ là khán giả của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
当›