Đọc nhanh: 门桄 (môn quáng). Ý nghĩa là: khung cửa。門扇四周固定在墻上的框子。.
门桄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung cửa。門扇四周固定在墻上的框子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门桄
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黉 门 秀才
- tú tài
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桄›
门›