Đọc nhanh: 正刊 (chánh khan). Ý nghĩa là: tang (toán học) 。數學上指三角函數之一。直角三角形中,一銳角的對邊除以其鄰邊的值,稱為此角的 "正切"。 正切曲線。 đường cong tang 正切函數。 hàm tang.
正刊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tang (toán học) 。數學上指三角函數之一。直角三角形中,一銳角的對邊除以其鄰邊的值,稱為此角的 "正切"。 正切曲線。 đường cong tang 正切函數。 hàm tang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正刊
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 他 认真 刊正 错误观点
- Anh ấy chăm chỉ sửa chữa quan điểm sai lầm.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
正›